VN520


              

鸚鵡能言, 不離飛鳥

Phiên âm : yīng wǔ néng yán, bù lí fēi niǎo.

Hán Việt : anh vũ năng ngôn, bất li phi điểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻人很難改變他原始的身分。《禮記.曲禮上》:「鸚鵡能言, 不離飛鳥;猩猩能言, 不離禽獸。」